Có 2 kết quả:
惨案 cǎn àn ㄘㄢˇ ㄚㄋˋ • 慘案 cǎn àn ㄘㄢˇ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) massacre
(2) tragedy
(3) CL:起[qi3]
(2) tragedy
(3) CL:起[qi3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) massacre
(2) tragedy
(3) CL:起[qi3]
(2) tragedy
(3) CL:起[qi3]
Bình luận 0